Có 2 kết quả:
造岩矿物 zào yán kuàng wù ㄗㄠˋ ㄧㄢˊ ㄎㄨㄤˋ ㄨˋ • 造岩礦物 zào yán kuàng wù ㄗㄠˋ ㄧㄢˊ ㄎㄨㄤˋ ㄨˋ
zào yán kuàng wù ㄗㄠˋ ㄧㄢˊ ㄎㄨㄤˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rock-forming mineral
Bình luận 0
zào yán kuàng wù ㄗㄠˋ ㄧㄢˊ ㄎㄨㄤˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rock-forming mineral
Bình luận 0